Page Nav

HIDE

Grid

GRID_STYLE

Bài viết mới

latest

Bản dịch Bộ thuật ngữ IFRS - B

  Bản dịch Bộ thuật ngữ IFRS - B B STT Thuật ngữ tiếng Anh Dịch sang tiếng Việt Chuẩn mực Giải t...

 Bản dịch Bộ thuật ngữ IFRS - B



B

STT

Thuật ngữ tiếng Anh

Dịch sang tiếng Việt

Chuẩn mực

Giải thích thuật ngữ

19

bearer plant

Cây lâu năm cho sản phẩm

IAS 16, IAS 41

Là cây trồng sống:

(a) được sử dụng trong sản xuất hoặc cung cấp nông sản

(b) dự kiến cho sản phẩm nhiều hơn một kỳ; và

(c) ít có khả năng được bán dưới dạng nông sản, trừ trường hợp thanh lí đột ngột.

20

biological asset

Tài sản sinh học

IAS 41

Cây trồng hoặc vật nuôi sống.

21

biological transformation

Biến đổi sinh học

IAS 41

Các quá trình tăng trưởng, suy thoái, sản xuất và sinh sản làm cho tài sản sinh học bị thay đổi về số lượng và chất lượng.

22

borrowing costs

Chi phí đi vay

IAS 23

Lãi và các chi phí khác mà đơn vị phải gánh chịu liên quan đến việc vay vốn.

23

business

Kinh doanh

IFRS 3

Một tập hợp các hoạt động và tài sản có khả năng được tiến hành và quản lý cho mục đích mang lại lợi nhuận dưới dạng cổ tức, giảm chi phí hoặc các lợi ích kinh tế khác trực tiếp cho nhà đầu tư hoặc chủ sở hữu, thành viên hoặc người tham gia khác.

24

business combination

Hợp nhất kinh doanh

IFRS 3

Một giao dịch hoặc sự kiện trong đó bên mua có được quyền kiểm soát một hoặc nhiều hoạt động kinh doanh. Việc “hợp nhất doanh nghiệp" cũng được coi là hợp nhất kinh doanh trong phạm vi của IFRS 3.


Không có nhận xét nào